2.000 Franc CFA Tây Phi sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền XOF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xof
4.570 krw

CFA1,000 XOF = ₩2,285 KRW

Mid-market exchange rate at 10:40

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Won Hàn Quốc
1 XOF2.28493 KRW
5 XOF11.42465 KRW
10 XOF22.84930 KRW
20 XOF45.69860 KRW
50 XOF114.24650 KRW
100 XOF228.49300 KRW
250 XOF571.23250 KRW
500 XOF1,142.46500 KRW
1000 XOF2,284.93000 KRW
2000 XOF4,569.86000 KRW
5000 XOF11,424.65000 KRW
10000 XOF22,849.30000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFA Tây Phi
1 KRW0.43765 XOF
5 KRW2.18825 XOF
10 KRW4.37650 XOF
20 KRW8.75300 XOF
50 KRW21.88250 XOF
100 KRW43.76500 XOF
250 KRW109.41250 XOF
500 KRW218.82500 XOF
1000 KRW437.65000 XOF
2000 KRW875.30000 XOF
5000 KRW2,188.25000 XOF
10000 KRW4,376.50000 XOF
20000 KRW8,753.00000 XOF
30000 KRW13,129.50000 XOF
40000 KRW17,506.00000 XOF
50000 KRW21,882.50000 XOF