10 nghìn Won Hàn Quốc sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền KRW sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
4.364 xof

₩1,000 KRW = CFA0,4364 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFA Tây Phi
1 KRW0.43637 XOF
5 KRW2.18186 XOF
10 KRW4.36372 XOF
20 KRW8.72744 XOF
50 KRW21.81860 XOF
100 KRW43.63720 XOF
250 KRW109.09300 XOF
500 KRW218.18600 XOF
1000 KRW436.37200 XOF
2000 KRW872.74400 XOF
5000 KRW2,181.86000 XOF
10000 KRW4,363.72000 XOF
20000 KRW8,727.44000 XOF
30000 KRW13,091.16000 XOF
40000 KRW17,454.88000 XOF
50000 KRW21,818.60000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Won Hàn Quốc
1 XOF2.29162 KRW
5 XOF11.45810 KRW
10 XOF22.91620 KRW
20 XOF45.83240 KRW
50 XOF114.58100 KRW
100 XOF229.16200 KRW
250 XOF572.90500 KRW
500 XOF1,145.81000 KRW
1000 XOF2,291.62000 KRW
2000 XOF4,583.24000 KRW
5000 XOF11,458.10000 KRW
10000 XOF22,916.20000 KRW