10 Won Hàn Quốc sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền KRW sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
4 xof

₩1,000 KRW = CFA0,4381 XOF

Mid-market exchange rate at 19:44

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFA Tây Phi
1 KRW0.43806 XOF
5 KRW2.19032 XOF
10 KRW4.38063 XOF
20 KRW8.76126 XOF
50 KRW21.90315 XOF
100 KRW43.80630 XOF
250 KRW109.51575 XOF
500 KRW219.03150 XOF
1000 KRW438.06300 XOF
2000 KRW876.12600 XOF
5000 KRW2,190.31500 XOF
10000 KRW4,380.63000 XOF
20000 KRW8,761.26000 XOF
30000 KRW13,141.89000 XOF
40000 KRW17,522.52000 XOF
50000 KRW21,903.15000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Won Hàn Quốc
1 XOF2.28278 KRW
5 XOF11.41390 KRW
10 XOF22.82780 KRW
20 XOF45.65560 KRW
50 XOF114.13900 KRW
100 XOF228.27800 KRW
250 XOF570.69500 KRW
500 XOF1,141.39000 KRW
1000 XOF2,282.78000 KRW
2000 XOF4,565.56000 KRW
5000 XOF11,413.90000 KRW
10000 XOF22,827.80000 KRW