1 nghìn Vatu Vanuatu sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền VUV sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
60,41 cny

VT1,000 VUV = ¥0,06041 CNY

Mid-market exchange rate at 07:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Chinese Yuan RMB
1 VUV0.06041 CNY
5 VUV0.30205 CNY
10 VUV0.60409 CNY
20 VUV1.20818 CNY
50 VUV3.02045 CNY
100 VUV6.04090 CNY
250 VUV15.10225 CNY
500 VUV30.20450 CNY
1000 VUV60.40900 CNY
2000 VUV120.81800 CNY
5000 VUV302.04500 CNY
10000 VUV604.09000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Vatu Vanuatu
1 CNY16.55380 VUV
5 CNY82.76900 VUV
10 CNY165.53800 VUV
20 CNY331.07600 VUV
50 CNY827.69000 VUV
100 CNY1,655.38000 VUV
250 CNY4,138.45000 VUV
500 CNY8,276.90000 VUV
1000 CNY16,553.80000 VUV
2000 CNY33,107.60000 VUV
5000 CNY82,769.00000 VUV
10000 CNY165,538.00000 VUV