Đổi tiền VUV sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Vatu Vanuatu sang Rupee Ấn Độ

1.000 vuv
697,73 inr

VT1,000 VUV = ₹0,6977 INR

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Ấn Độ
1 VUV0.69773 INR
5 VUV3.48863 INR
10 VUV6.97725 INR
20 VUV13.95450 INR
50 VUV34.88625 INR
100 VUV69.77250 INR
250 VUV174.43125 INR
500 VUV348.86250 INR
1000 VUV697.72500 INR
2000 VUV1,395.45000 INR
5000 VUV3,488.62500 INR
10000 VUV6,977.25000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Vatu Vanuatu
1 INR1.43323 VUV
5 INR7.16615 VUV
10 INR14.33230 VUV
20 INR28.66460 VUV
50 INR71.66150 VUV
100 INR143.32300 VUV
250 INR358.30750 VUV
300 INR429.96900 VUV
500 INR716.61500 VUV
600 INR859.93800 VUV
1000 INR1,433.23000 VUV
2000 INR2,866.46000 VUV
5000 INR7,166.15000 VUV
10000 INR14,332.30000 VUV
25000 INR35,830.75000 VUV
50000 INR71,661.50000 VUV
100000 INR143,323.00000 VUV
1000000 INR1,433,230.00000 VUV
1000000000 INR1,433,230,000.00000 VUV