1 triệu Rupee Ấn Độ sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền INR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = VT1,412 VUV

Mid-market exchange rate at 19:12

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang VUV

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

VUV

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Vatu Vanuatu
1 INR1.41209 VUV
5 INR7.06045 VUV
10 INR14.12090 VUV
20 INR28.24180 VUV
50 INR70.60450 VUV
100 INR141.20900 VUV
250 INR353.02250 VUV
300 INR423.62700 VUV
500 INR706.04500 VUV
600 INR847.25400 VUV
1000 INR1,412.09000 VUV
2000 INR2,824.18000 VUV
5000 INR7,060.45000 VUV
10000 INR14,120.90000 VUV
25000 INR35,302.25000 VUV
50000 INR70,604.50000 VUV
100000 INR141,209.00000 VUV
1000000 INR1,412,090.00000 VUV
1000000000 INR1,412,090,000.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Ấn Độ
1 VUV0.70817 INR
5 VUV3.54085 INR
10 VUV7.08169 INR
20 VUV14.16338 INR
50 VUV35.40845 INR
100 VUV70.81690 INR
250 VUV177.04225 INR
500 VUV354.08450 INR
1000 VUV708.16900 INR
2000 VUV1,416.33800 INR
5000 VUV3,540.84500 INR
10000 VUV7,081.69000 INR