5.000 Rupee Ấn Độ sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền INR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = VT1,442 VUV

Mid-market exchange rate at 04:18

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang VUV

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

VUV

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Vatu Vanuatu
1 INR1.44179 VUV
5 INR7.20895 VUV
10 INR14.41790 VUV
20 INR28.83580 VUV
50 INR72.08950 VUV
100 INR144.17900 VUV
250 INR360.44750 VUV
300 INR432.53700 VUV
500 INR720.89500 VUV
600 INR865.07400 VUV
1,000 INR1,441.79000 VUV
2,000 INR2,883.58000 VUV
5,000 INR7,208.95000 VUV
10,000 INR14,417.90000 VUV
25,000 INR36,044.75000 VUV
50,000 INR72,089.50000 VUV
100,000 INR144,179.00000 VUV
1,000,000 INR1,441,790.00000 VUV
1,000,000,000 INR1,441,790,000.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Ấn Độ
1 VUV0.69358 INR
5 VUV3.46791 INR
10 VUV6.93582 INR
20 VUV13.87164 INR
50 VUV34.67910 INR
100 VUV69.35820 INR
250 VUV173.39550 INR
500 VUV346.79100 INR
1,000 VUV693.58200 INR
2,000 VUV1,387.16400 INR
5,000 VUV3,467.91000 INR
10,000 VUV6,935.82000 INR