500 Vatu Vanuatu sang Lev Bungari

Đổi tiền VUV sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vuv
7,53 bgn

VT1,000 VUV = лв0,01506 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Lev Bungari
1 VUV0.01506 BGN
5 VUV0.07532 BGN
10 VUV0.15063 BGN
20 VUV0.30127 BGN
50 VUV0.75317 BGN
100 VUV1.50634 BGN
250 VUV3.76585 BGN
500 VUV7.53170 BGN
1000 VUV15.06340 BGN
2000 VUV30.12680 BGN
5000 VUV75.31700 BGN
10000 VUV150.63400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Vatu Vanuatu
1 BGN66.38590 VUV
5 BGN331.92950 VUV
10 BGN663.85900 VUV
20 BGN1,327.71800 VUV
50 BGN3,319.29500 VUV
100 BGN6,638.59000 VUV
250 BGN16,596.47500 VUV
500 BGN33,192.95000 VUV
1000 BGN66,385.90000 VUV
2000 BGN132,771.80000 VUV
5000 BGN331,929.50000 VUV
10000 BGN663,859.00000 VUV