20 Lev Bungari sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền BGN sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
1.323 vuv

лв1,000 BGN = VT66,13 VUV

Mid-market exchange rate at 17:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Vatu Vanuatu
1 BGN66.12860 VUV
5 BGN330.64300 VUV
10 BGN661.28600 VUV
20 BGN1,322.57200 VUV
50 BGN3,306.43000 VUV
100 BGN6,612.86000 VUV
250 BGN16,532.15000 VUV
500 BGN33,064.30000 VUV
1000 BGN66,128.60000 VUV
2000 BGN132,257.20000 VUV
5000 BGN330,643.00000 VUV
10000 BGN661,286.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Lev Bungari
1 VUV0.01512 BGN
5 VUV0.07561 BGN
10 VUV0.15122 BGN
20 VUV0.30244 BGN
50 VUV0.75610 BGN
100 VUV1.51220 BGN
250 VUV3.78050 BGN
500 VUV7.56100 BGN
1000 VUV15.12200 BGN
2000 VUV30.24400 BGN
5000 VUV75.61000 BGN
10000 VUV151.22000 BGN