5 Hryvnia Ukraina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền UAH sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
0,90 cny

₴1,000 UAH = ¥0,1806 CNY

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Chinese Yuan RMB
1 UAH0.18058 CNY
5 UAH0.90290 CNY
10 UAH1.80580 CNY
20 UAH3.61160 CNY
50 UAH9.02900 CNY
100 UAH18.05800 CNY
250 UAH45.14500 CNY
500 UAH90.29000 CNY
1000 UAH180.58000 CNY
2000 UAH361.16000 CNY
5000 UAH902.90000 CNY
10000 UAH1,805.80000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Hryvnia Ukraina
1 CNY5.53771 UAH
5 CNY27.68855 UAH
10 CNY55.37710 UAH
20 CNY110.75420 UAH
50 CNY276.88550 UAH
100 CNY553.77100 UAH
250 CNY1,384.42750 UAH
500 CNY2,768.85500 UAH
1000 CNY5,537.71000 UAH
2000 CNY11,075.42000 UAH
5000 CNY27,688.55000 UAH
10000 CNY55,377.10000 UAH