1 trăm triệu Rúp Nga sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền RUB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

руб1,000 RUB = ₩14,70 KRW

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi RUB sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Hàn Quốc
1 RUB14.70370 KRW
5 RUB73.51850 KRW
10 RUB147.03700 KRW
20 RUB294.07400 KRW
50 RUB735.18500 KRW
100 RUB1,470.37000 KRW
250 RUB3,675.92500 KRW
500 RUB7,351.85000 KRW
1,000 RUB14,703.70000 KRW
2,000 RUB29,407.40000 KRW
5,000 RUB73,518.50000 KRW
10,000 RUB147,037.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rúp Nga
1,000 KRW68.01020 RUB
2,000 KRW136.02040 RUB
5,000 KRW340.05100 RUB
10,000 KRW680.10200 RUB
20,000 KRW1,360.20400 RUB
30,000 KRW2,040.30600 RUB
40,000 KRW2,720.40800 RUB
50,000 KRW3,400.51000 RUB
60,000 KRW4,080.61200 RUB
45,000,000 KRW3,060,459.00000 RUB
75,000,000 KRW5,100,765.00000 RUB
78,000,000 KRW5,304,795.60000 RUB
100,000,000 KRW6,801,020.00000 RUB
330,000,000 KRW22,443,366.00000 RUB
500,000,000 KRW34,005,100.00000 RUB
1,800,000,000 KRW122,418,360.00000 RUB
1,900,000,000 KRW129,219,380.00000 RUB
10,000,000,000 KRW680,102,000.00000 RUB
15,200,000,000 KRW1,033,755,040.00000 RUB
36,100,000,000 KRW2,455,168,220.00000 RUB
45,600,000,000 KRW3,101,265,120.00000 RUB