500.000.000 Won Hàn Quốc sang Rúp Nga

Đổi tiền KRW sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = руб0,06813 RUB

Mid-market exchange rate at 14:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang RUB

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

RUB

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rúp Nga
1,000 KRW68.13260 RUB
2,000 KRW136.26520 RUB
5,000 KRW340.66300 RUB
10,000 KRW681.32600 RUB
20,000 KRW1,362.65200 RUB
30,000 KRW2,043.97800 RUB
40,000 KRW2,725.30400 RUB
50,000 KRW3,406.63000 RUB
60,000 KRW4,087.95600 RUB
45,000,000 KRW3,065,967.00000 RUB
75,000,000 KRW5,109,945.00000 RUB
78,000,000 KRW5,314,342.80000 RUB
100,000,000 KRW6,813,260.00000 RUB
330,000,000 KRW22,483,758.00000 RUB
500,000,000 KRW34,066,300.00000 RUB
1,800,000,000 KRW122,638,680.00000 RUB
1,900,000,000 KRW129,451,940.00000 RUB
10,000,000,000 KRW681,326,000.00000 RUB
15,200,000,000 KRW1,035,615,520.00000 RUB
36,100,000,000 KRW2,459,586,860.00000 RUB
45,600,000,000 KRW3,106,846,560.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Hàn Quốc
1 RUB14.67730 KRW
5 RUB73.38650 KRW
10 RUB146.77300 KRW
20 RUB293.54600 KRW
50 RUB733.86500 KRW
100 RUB1,467.73000 KRW
250 RUB3,669.32500 KRW
500 RUB7,338.65000 KRW
1,000 RUB14,677.30000 KRW
2,000 RUB29,354.60000 KRW
5,000 RUB73,386.50000 KRW
10,000 RUB146,773.00000 KRW