Đổi tiền PHP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
5 Peso Philippines sang Won Hàn Quốc
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Philippines
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 PHP | 23.62390 KRW |
5 PHP | 118.11950 KRW |
10 PHP | 236.23900 KRW |
20 PHP | 472.47800 KRW |
50 PHP | 1,181.19500 KRW |
100 PHP | 2,362.39000 KRW |
250 PHP | 5,905.97500 KRW |
500 PHP | 11,811.95000 KRW |
1000 PHP | 23,623.90000 KRW |
2000 PHP | 47,247.80000 KRW |
5000 PHP | 118,119.50000 KRW |
10000 PHP | 236,239.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Philippines | |
---|---|
1 KRW | 0.04233 PHP |
5 KRW | 0.21165 PHP |
10 KRW | 0.42330 PHP |
20 KRW | 0.84660 PHP |
50 KRW | 2.11651 PHP |
100 KRW | 4.23301 PHP |
250 KRW | 10.58253 PHP |
500 KRW | 21.16505 PHP |
1000 KRW | 42.33010 PHP |
2000 KRW | 84.66020 PHP |
5000 KRW | 211.65050 PHP |
10000 KRW | 423.30100 PHP |
20000 KRW | 846.60200 PHP |
30000 KRW | 1,269.90300 PHP |
40000 KRW | 1,693.20400 PHP |
50000 KRW | 2,116.50500 PHP |