Đổi tiền PHP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Peso Philippines sang Won Hàn Quốc

5 php
118 krw

₱1,000 PHP = ₩23,62 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Won Hàn Quốc
1 PHP23.62390 KRW
5 PHP118.11950 KRW
10 PHP236.23900 KRW
20 PHP472.47800 KRW
50 PHP1,181.19500 KRW
100 PHP2,362.39000 KRW
250 PHP5,905.97500 KRW
500 PHP11,811.95000 KRW
1000 PHP23,623.90000 KRW
2000 PHP47,247.80000 KRW
5000 PHP118,119.50000 KRW
10000 PHP236,239.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Philippines
1 KRW0.04233 PHP
5 KRW0.21165 PHP
10 KRW0.42330 PHP
20 KRW0.84660 PHP
50 KRW2.11651 PHP
100 KRW4.23301 PHP
250 KRW10.58253 PHP
500 KRW21.16505 PHP
1000 KRW42.33010 PHP
2000 KRW84.66020 PHP
5000 KRW211.65050 PHP
10000 KRW423.30100 PHP
20000 KRW846.60200 PHP
30000 KRW1,269.90300 PHP
40000 KRW1,693.20400 PHP
50000 KRW2,116.50500 PHP