Peso Philippines sang Won Hàn Quốc
Đổi tiền PHP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi PHP sang KRW
1 PHP = 24,90980 KRW
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Philippines
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 PHP | 24.90980 KRW |
5 PHP | 124.54900 KRW |
10 PHP | 249.09800 KRW |
20 PHP | 498.19600 KRW |
50 PHP | 1,245.49000 KRW |
100 PHP | 2,490.98000 KRW |
250 PHP | 6,227.45000 KRW |
500 PHP | 12,454.90000 KRW |
1000 PHP | 24,909.80000 KRW |
2000 PHP | 49,819.60000 KRW |
5000 PHP | 124,549.00000 KRW |
10000 PHP | 249,098.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Philippines | |
---|---|
1 KRW | 0.04014 PHP |
5 KRW | 0.20072 PHP |
10 KRW | 0.40145 PHP |
20 KRW | 0.80290 PHP |
50 KRW | 2.00724 PHP |
100 KRW | 4.01448 PHP |
250 KRW | 10.03620 PHP |
500 KRW | 20.07240 PHP |
1000 KRW | 40.14480 PHP |
2000 KRW | 80.28960 PHP |
5000 KRW | 200.72400 PHP |
10000 KRW | 401.44800 PHP |
20000 KRW | 802.89600 PHP |
30000 KRW | 1,204.34400 PHP |
40000 KRW | 1,605.79200 PHP |
50000 KRW | 2,007.24000 PHP |