10 Krone Na Uy sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền NOK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
30,01 twd

kr1,000 NOK = NT$3,001 TWD

Mid-market exchange rate at 23:54

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NOK3.00085 TWD
5 NOK15.00425 TWD
10 NOK30.00850 TWD
20 NOK60.01700 TWD
50 NOK150.04250 TWD
100 NOK300.08500 TWD
250 NOK750.21250 TWD
500 NOK1,500.42500 TWD
1000 NOK3,000.85000 TWD
2000 NOK6,001.70000 TWD
5000 NOK15,004.25000 TWD
10000 NOK30,008.50000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krone Na Uy
1 TWD0.33324 NOK
5 TWD1.66620 NOK
10 TWD3.33239 NOK
20 TWD6.66478 NOK
50 TWD16.66195 NOK
100 TWD33.32390 NOK
250 TWD83.30975 NOK
500 TWD166.61950 NOK
1000 TWD333.23900 NOK
2000 TWD666.47800 NOK
5000 TWD1,666.19500 NOK
10000 TWD3,332.39000 NOK