5.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang Krone Na Uy

Đổi tiền TWD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 twd
1.675,53 nok

NT$1,000 TWD = kr0,3351 NOK

Mid-market exchange rate at 03:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krone Na Uy
1 TWD0.33511 NOK
5 TWD1.67554 NOK
10 TWD3.35107 NOK
20 TWD6.70214 NOK
50 TWD16.75535 NOK
100 TWD33.51070 NOK
250 TWD83.77675 NOK
500 TWD167.55350 NOK
1000 TWD335.10700 NOK
2000 TWD670.21400 NOK
5000 TWD1,675.53500 NOK
10000 TWD3,351.07000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NOK2.98413 TWD
5 NOK14.92065 TWD
10 NOK29.84130 TWD
20 NOK59.68260 TWD
50 NOK149.20650 TWD
100 NOK298.41300 TWD
250 NOK746.03250 TWD
500 NOK1,492.06500 TWD
1000 NOK2,984.13000 TWD
2000 NOK5,968.26000 TWD
5000 NOK14,920.65000 TWD
10000 NOK29,841.30000 TWD