Rupee Ấn Độ sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền INR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
3.896,45 twd

₹1,000 INR = NT$0,3896 TWD

Mid-market exchange rate at 20:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 INR0.38965 TWD
5 INR1.94823 TWD
10 INR3.89645 TWD
20 INR7.79290 TWD
50 INR19.48225 TWD
100 INR38.96450 TWD
250 INR97.41125 TWD
300 INR116.89350 TWD
500 INR194.82250 TWD
600 INR233.78700 TWD
1000 INR389.64500 TWD
2000 INR779.29000 TWD
5000 INR1,948.22500 TWD
10000 INR3,896.45000 TWD
25000 INR9,741.12500 TWD
50000 INR19,482.25000 TWD
100000 INR38,964.50000 TWD
1000000 INR389,645.00000 TWD
1000000000 INR389,645,000.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Ấn Độ
1 TWD2.56644 INR
5 TWD12.83220 INR
10 TWD25.66440 INR
20 TWD51.32880 INR
50 TWD128.32200 INR
100 TWD256.64400 INR
250 TWD641.61000 INR
500 TWD1,283.22000 INR
1000 TWD2,566.44000 INR
2000 TWD5,132.88000 INR
5000 TWD12,832.20000 INR
10000 TWD25,664.40000 INR