Rupee Ấn Độ sang Tân Đài tệ Đài Loan
Đổi tiền INR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang TWD
1 INR = 0,37645 TWD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tân Đài tệ Đài Loan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tân Đài tệ Đài Loan | |
---|---|
1 INR | 0.37645 TWD |
5 INR | 1.88224 TWD |
10 INR | 3.76448 TWD |
20 INR | 7.52896 TWD |
50 INR | 18.82240 TWD |
100 INR | 37.64480 TWD |
250 INR | 94.11200 TWD |
300 INR | 112.93440 TWD |
500 INR | 188.22400 TWD |
600 INR | 225.86880 TWD |
1,000 INR | 376.44800 TWD |
2,000 INR | 752.89600 TWD |
5,000 INR | 1,882.24000 TWD |
10,000 INR | 3,764.48000 TWD |
25,000 INR | 9,411.20000 TWD |
50,000 INR | 18,822.40000 TWD |
100,000 INR | 37,644.80000 TWD |
1,000,000 INR | 376,448.00000 TWD |
1,000,000,000 INR | 376,448,000.00000 TWD |
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 TWD | 2.65641 INR |
5 TWD | 13.28205 INR |
10 TWD | 26.56410 INR |
20 TWD | 53.12820 INR |
50 TWD | 132.82050 INR |
100 TWD | 265.64100 INR |
250 TWD | 664.10250 INR |
500 TWD | 1,328.20500 INR |
1,000 TWD | 2,656.41000 INR |
2,000 TWD | 5,312.82000 INR |
5,000 TWD | 13,282.05000 INR |
10,000 TWD | 26,564.10000 INR |