10 Krone Na Uy sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền NOK sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
275,07 lkr

kr1,000 NOK = Sr27,51 LKR

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Sri Lanka
1 NOK27.50670 LKR
5 NOK137.53350 LKR
10 NOK275.06700 LKR
20 NOK550.13400 LKR
50 NOK1,375.33500 LKR
100 NOK2,750.67000 LKR
250 NOK6,876.67500 LKR
500 NOK13,753.35000 LKR
1000 NOK27,506.70000 LKR
2000 NOK55,013.40000 LKR
5000 NOK137,533.50000 LKR
10000 NOK275,067.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krone Na Uy
1 LKR0.03635 NOK
5 LKR0.18177 NOK
10 LKR0.36355 NOK
20 LKR0.72710 NOK
50 LKR1.81774 NOK
100 LKR3.63548 NOK
250 LKR9.08870 NOK
500 LKR18.17740 NOK
1000 LKR36.35480 NOK
2000 LKR72.70960 NOK
5000 LKR181.77400 NOK
10000 LKR363.54800 NOK