Đổi tiền AUD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Úc sang Rupee Sri Lanka

1.000 aud
203.825 lkr

A$1,000 AUD = Sr203,8 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Sri Lanka
1 AUD203.82500 LKR
5 AUD1,019.12500 LKR
10 AUD2,038.25000 LKR
20 AUD4,076.50000 LKR
50 AUD10,191.25000 LKR
100 AUD20,382.50000 LKR
250 AUD50,956.25000 LKR
500 AUD101,912.50000 LKR
1000 AUD203,825.00000 LKR
2000 AUD407,650.00000 LKR
5000 AUD1,019,125.00000 LKR
10000 AUD2,038,250.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Úc
1 LKR0.00491 AUD
5 LKR0.02453 AUD
10 LKR0.04906 AUD
20 LKR0.09812 AUD
50 LKR0.24531 AUD
100 LKR0.49062 AUD
250 LKR1.22654 AUD
500 LKR2.45308 AUD
1000 LKR4.90616 AUD
2000 LKR9.81232 AUD
5000 LKR24.53080 AUD
10000 LKR49.06160 AUD