Đổi tiền LKR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Úc

250 lkr
1,23 aud

Sr1,000 LKR = A$0,004916 AUD

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Úc
1 LKR0.00492 AUD
5 LKR0.02458 AUD
10 LKR0.04916 AUD
20 LKR0.09831 AUD
50 LKR0.24578 AUD
100 LKR0.49156 AUD
250 LKR1.22890 AUD
500 LKR2.45779 AUD
1000 LKR4.91558 AUD
2000 LKR9.83116 AUD
5000 LKR24.57790 AUD
10000 LKR49.15580 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Sri Lanka
1 AUD203.43500 LKR
5 AUD1,017.17500 LKR
10 AUD2,034.35000 LKR
20 AUD4,068.70000 LKR
50 AUD10,171.75000 LKR
100 AUD20,343.50000 LKR
250 AUD50,858.75000 LKR
500 AUD101,717.50000 LKR
1000 AUD203,435.00000 LKR
2000 AUD406,870.00000 LKR
5000 AUD1,017,175.00000 LKR
10000 AUD2,034,350.00000 LKR