250 Rupee Sri Lanka sang Krone Na Uy

Đổi tiền LKR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lkr
9,08 nok

Sr1,000 LKR = kr0,03631 NOK

Mid-market exchange rate at 07:40

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krone Na Uy
1 LKR0.03631 NOK
5 LKR0.18153 NOK
10 LKR0.36307 NOK
20 LKR0.72613 NOK
50 LKR1.81533 NOK
100 LKR3.63066 NOK
250 LKR9.07665 NOK
500 LKR18.15330 NOK
1000 LKR36.30660 NOK
2000 LKR72.61320 NOK
5000 LKR181.53300 NOK
10000 LKR363.06600 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Sri Lanka
1 NOK27.54320 LKR
5 NOK137.71600 LKR
10 NOK275.43200 LKR
20 NOK550.86400 LKR
50 NOK1,377.16000 LKR
100 NOK2,754.32000 LKR
250 NOK6,885.80000 LKR
500 NOK13,771.60000 LKR
1000 NOK27,543.20000 LKR
2000 NOK55,086.40000 LKR
5000 NOK137,716.00000 LKR
10000 NOK275,432.00000 LKR