1 nghìn Đô-la Namibia sang Won Hàn Quốc
Đổi tiền NAD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi NAD sang KRW
1 NAD = 78,09220 KRW
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Namibia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 NAD | 78.09220 KRW |
5 NAD | 390.46100 KRW |
10 NAD | 780.92200 KRW |
20 NAD | 1,561.84400 KRW |
50 NAD | 3,904.61000 KRW |
100 NAD | 7,809.22000 KRW |
250 NAD | 19,523.05000 KRW |
500 NAD | 39,046.10000 KRW |
1000 NAD | 78,092.20000 KRW |
2000 NAD | 156,184.40000 KRW |
5000 NAD | 390,461.00000 KRW |
10000 NAD | 780,922.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Namibia | |
---|---|
1 KRW | 0.01281 NAD |
5 KRW | 0.06403 NAD |
10 KRW | 0.12805 NAD |
20 KRW | 0.25611 NAD |
50 KRW | 0.64027 NAD |
100 KRW | 1.28054 NAD |
250 KRW | 3.20135 NAD |
500 KRW | 6.40270 NAD |
1000 KRW | 12.80540 NAD |
2000 KRW | 25.61080 NAD |
5000 KRW | 64.02700 NAD |
10000 KRW | 128.05400 NAD |
20000 KRW | 256.10800 NAD |
30000 KRW | 384.16200 NAD |
40000 KRW | 512.21600 NAD |
50000 KRW | 640.27000 NAD |