330.000.000 Rupee Sri Lanka sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền LKR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

Sr1,000 LKR = ₩4,880 KRW

Mid-market exchange rate at 00:30

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi LKR sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Won Hàn Quốc
1 LKR4.88024 KRW
5 LKR24.40120 KRW
10 LKR48.80240 KRW
20 LKR97.60480 KRW
50 LKR244.01200 KRW
100 LKR488.02400 KRW
250 LKR1,220.06000 KRW
500 LKR2,440.12000 KRW
1000 LKR4,880.24000 KRW
2000 LKR9,760.48000 KRW
5000 LKR24,401.20000 KRW
10000 LKR48,802.40000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Sri Lanka
1000 KRW204.90800 LKR
2000 KRW409.81600 LKR
5000 KRW1,024.54000 LKR
10000 KRW2,049.08000 LKR
20000 KRW4,098.16000 LKR
30000 KRW6,147.24000 LKR
40000 KRW8,196.32000 LKR
50000 KRW10,245.40000 LKR
60000 KRW12,294.48000 LKR
45000000 KRW9,220,860.00000 LKR
75000000 KRW15,368,100.00000 LKR
78000000 KRW15,982,824.00000 LKR
100000000 KRW20,490,800.00000 LKR
330000000 KRW67,619,640.00000 LKR
500000000 KRW102,454,000.00000 LKR
1800000000 KRW368,834,400.00000 LKR
1900000000 KRW389,325,200.00000 LKR
10000000000 KRW2,049,080,000.00000 LKR
15200000000 KRW3,114,601,600.00000 LKR
36100000000 KRW7,397,178,800.00000 LKR
45600000000 KRW9,343,804,800.00000 LKR