15.200.000.000 Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền KMF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

CF1,000 KMF = ₩3,049 KRW

Mid-market exchange rate at 23:29

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KMF sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Hàn Quốc
1 KMF3.04858 KRW
5 KMF15.24290 KRW
10 KMF30.48580 KRW
20 KMF60.97160 KRW
50 KMF152.42900 KRW
100 KMF304.85800 KRW
250 KMF762.14500 KRW
500 KMF1,524.29000 KRW
1,000 KMF3,048.58000 KRW
2,000 KMF6,097.16000 KRW
5,000 KMF15,242.90000 KRW
10,000 KMF30,485.80000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Comoros
1,000 KRW328.02200 KMF
2,000 KRW656.04400 KMF
5,000 KRW1,640.11000 KMF
10,000 KRW3,280.22000 KMF
20,000 KRW6,560.44000 KMF
30,000 KRW9,840.66000 KMF
40,000 KRW13,120.88000 KMF
50,000 KRW16,401.10000 KMF
60,000 KRW19,681.32000 KMF
45,000,000 KRW14,760,990.00000 KMF
75,000,000 KRW24,601,650.00000 KMF
78,000,000 KRW25,585,716.00000 KMF
100,000,000 KRW32,802,200.00000 KMF
330,000,000 KRW108,247,260.00000 KMF
500,000,000 KRW164,011,000.00000 KMF
1,800,000,000 KRW590,439,600.00000 KMF
1,900,000,000 KRW623,241,800.00000 KMF
10,000,000,000 KRW3,280,220,000.00000 KMF
15,200,000,000 KRW4,985,934,400.00000 KMF
36,100,000,000 KRW11,841,594,200.00000 KMF
45,600,000,000 KRW14,957,803,200.00000 KMF