1.900.000.000 Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền HNL sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

L1,000 HNL = ₩56,66 KRW

Mid-market exchange rate at 16:23

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi HNL sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Hàn Quốc
1 HNL56.65860 KRW
5 HNL283.29300 KRW
10 HNL566.58600 KRW
20 HNL1,133.17200 KRW
50 HNL2,832.93000 KRW
100 HNL5,665.86000 KRW
250 HNL14,164.65000 KRW
500 HNL28,329.30000 KRW
1,000 HNL56,658.60000 KRW
2,000 HNL113,317.20000 KRW
5,000 HNL283,293.00000 KRW
10,000 HNL566,586.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lempira Honduras
1,000 KRW17.64960 HNL
2,000 KRW35.29920 HNL
5,000 KRW88.24800 HNL
10,000 KRW176.49600 HNL
20,000 KRW352.99200 HNL
30,000 KRW529.48800 HNL
40,000 KRW705.98400 HNL
50,000 KRW882.48000 HNL
60,000 KRW1,058.97600 HNL
45,000,000 KRW794,232.00000 HNL
75,000,000 KRW1,323,720.00000 HNL
78,000,000 KRW1,376,668.80000 HNL
100,000,000 KRW1,764,960.00000 HNL
330,000,000 KRW5,824,368.00000 HNL
500,000,000 KRW8,824,800.00000 HNL
1,800,000,000 KRW31,769,280.00000 HNL
1,900,000,000 KRW33,534,240.00000 HNL
10,000,000,000 KRW176,496,000.00000 HNL
15,200,000,000 KRW268,273,920.00000 HNL
36,100,000,000 KRW637,150,560.00000 HNL
45,600,000,000 KRW804,821,760.00000 HNL