Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền HNL sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

L1,000 HNL = ₩56,96 KRW

Mid-market exchange rate at 17:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi HNL sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Hàn Quốc
1 HNL56.95830 KRW
5 HNL284.79150 KRW
10 HNL569.58300 KRW
20 HNL1,139.16600 KRW
50 HNL2,847.91500 KRW
100 HNL5,695.83000 KRW
250 HNL14,239.57500 KRW
500 HNL28,479.15000 KRW
1,000 HNL56,958.30000 KRW
2,000 HNL113,916.60000 KRW
5,000 HNL284,791.50000 KRW
10,000 HNL569,583.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lempira Honduras
1,000 KRW17.55670 HNL
2,000 KRW35.11340 HNL
5,000 KRW87.78350 HNL
10,000 KRW175.56700 HNL
20,000 KRW351.13400 HNL
30,000 KRW526.70100 HNL
40,000 KRW702.26800 HNL
50,000 KRW877.83500 HNL
60,000 KRW1,053.40200 HNL
45,000,000 KRW790,051.50000 HNL
75,000,000 KRW1,316,752.50000 HNL
78,000,000 KRW1,369,422.60000 HNL
100,000,000 KRW1,755,670.00000 HNL
330,000,000 KRW5,793,711.00000 HNL
500,000,000 KRW8,778,350.00000 HNL
1,800,000,000 KRW31,602,060.00000 HNL
1,900,000,000 KRW33,357,730.00000 HNL
10,000,000,000 KRW175,567,000.00000 HNL
15,200,000,000 KRW266,861,840.00000 HNL
36,100,000,000 KRW633,796,870.00000 HNL
45,600,000,000 KRW800,585,520.00000 HNL