1.900.000.000 Cedi Ghana sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền GHS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

GH¢1,000 GHS = ₩94,24 KRW

Mid-market exchange rate at 18:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GHS sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Won Hàn Quốc
1 GHS94.23710 KRW
5 GHS471.18550 KRW
10 GHS942.37100 KRW
20 GHS1,884.74200 KRW
50 GHS4,711.85500 KRW
100 GHS9,423.71000 KRW
250 GHS23,559.27500 KRW
500 GHS47,118.55000 KRW
1,000 GHS94,237.10000 KRW
2,000 GHS188,474.20000 KRW
5,000 GHS471,185.50000 KRW
10,000 GHS942,371.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Cedi Ghana
1,000 KRW10.61150 GHS
2,000 KRW21.22300 GHS
5,000 KRW53.05750 GHS
10,000 KRW106.11500 GHS
20,000 KRW212.23000 GHS
30,000 KRW318.34500 GHS
40,000 KRW424.46000 GHS
50,000 KRW530.57500 GHS
60,000 KRW636.69000 GHS
45,000,000 KRW477,517.50000 GHS
75,000,000 KRW795,862.50000 GHS
78,000,000 KRW827,697.00000 GHS
100,000,000 KRW1,061,150.00000 GHS
330,000,000 KRW3,501,795.00000 GHS
500,000,000 KRW5,305,750.00000 GHS
1,800,000,000 KRW19,100,700.00000 GHS
1,900,000,000 KRW20,161,850.00000 GHS
10,000,000,000 KRW106,115,000.00000 GHS
15,200,000,000 KRW161,294,800.00000 GHS
36,100,000,000 KRW383,075,150.00000 GHS
45,600,000,000 KRW483,884,400.00000 GHS