10 nghìn Won Hàn Quốc sang Cedi Ghana

Đổi tiền KRW sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
105,42 ghs

₩1,000 KRW = GH¢0,01054 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Cedi Ghana
1 KRW0.01054 GHS
5 KRW0.05271 GHS
10 KRW0.10542 GHS
20 KRW0.21084 GHS
50 KRW0.52710 GHS
100 KRW1.05419 GHS
250 KRW2.63548 GHS
500 KRW5.27095 GHS
1000 KRW10.54190 GHS
2000 KRW21.08380 GHS
5000 KRW52.70950 GHS
10000 KRW105.41900 GHS
20000 KRW210.83800 GHS
30000 KRW316.25700 GHS
40000 KRW421.67600 GHS
50000 KRW527.09500 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Won Hàn Quốc
1 GHS94.85990 KRW
5 GHS474.29950 KRW
10 GHS948.59900 KRW
20 GHS1,897.19800 KRW
50 GHS4,742.99500 KRW
100 GHS9,485.99000 KRW
250 GHS23,714.97500 KRW
500 GHS47,429.95000 KRW
1000 GHS94,859.90000 KRW
2000 GHS189,719.80000 KRW
5000 GHS474,299.50000 KRW
10000 GHS948,599.00000 KRW