Đổi tiền GHS sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Cedi Ghana sang Bảng Anh

1.000 ghs
53,83 gbp

GH¢1,000 GHS = £0,05383 GBP

Mid-market exchange rate at 10:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Anh
1 GHS0.05383 GBP
5 GHS0.26915 GBP
10 GHS0.53830 GBP
20 GHS1.07661 GBP
50 GHS2.69152 GBP
100 GHS5.38303 GBP
250 GHS13.45757 GBP
500 GHS26.91515 GBP
1000 GHS53.83030 GBP
2000 GHS107.66060 GBP
5000 GHS269.15150 GBP
10000 GHS538.30300 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cedi Ghana
1 GBP18.57690 GHS
5 GBP92.88450 GHS
10 GBP185.76900 GHS
20 GBP371.53800 GHS
50 GBP928.84500 GHS
100 GBP1,857.69000 GHS
250 GBP4,644.22500 GHS
500 GBP9,288.45000 GHS
1000 GBP18,576.90000 GHS
2000 GBP37,153.80000 GHS
5000 GBP92,884.50000 GHS
10000 GBP185,769.00000 GHS