Đổi tiền GHS sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 Cedi Ghana sang Bảng Anh

5000 ghs
266.30 gbp

GH¢1.000 GHS = £0.05326 GBP

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Anh
1 GHS0.05326 GBP
5 GHS0.26630 GBP
10 GHS0.53259 GBP
20 GHS1.06518 GBP
50 GHS2.66295 GBP
100 GHS5.32590 GBP
250 GHS13.31475 GBP
500 GHS26.62950 GBP
1000 GHS53.25900 GBP
2000 GHS106.51800 GBP
5000 GHS266.29500 GBP
10000 GHS532.59000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cedi Ghana
1 GBP18.77620 GHS
5 GBP93.88100 GHS
10 GBP187.76200 GHS
20 GBP375.52400 GHS
50 GBP938.81000 GHS
100 GBP1877.62000 GHS
250 GBP4694.05000 GHS
500 GBP9388.10000 GHS
1000 GBP18776.20000 GHS
2000 GBP37552.40000 GHS
5000 GBP93881.00000 GHS
10000 GBP187762.00000 GHS