1 trăm triệu Bảng Quần đảo Falkland sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền FKP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

£1,000 FKP = ₩1.796 KRW

Mid-market exchange rate at 18:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi FKP sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Won Hàn Quốc
1 FKP1,795.99000 KRW
5 FKP8,979.95000 KRW
10 FKP17,959.90000 KRW
20 FKP35,919.80000 KRW
50 FKP89,799.50000 KRW
100 FKP179,599.00000 KRW
250 FKP448,997.50000 KRW
500 FKP897,995.00000 KRW
1,000 FKP1,795,990.00000 KRW
2,000 FKP3,591,980.00000 KRW
5,000 FKP8,979,950.00000 KRW
10,000 FKP17,959,900.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Quần đảo Falkland
1,000 KRW0.55680 FKP
2,000 KRW1.11359 FKP
5,000 KRW2.78398 FKP
10,000 KRW5.56796 FKP
20,000 KRW11.13592 FKP
30,000 KRW16.70388 FKP
40,000 KRW22.27184 FKP
50,000 KRW27.83980 FKP
60,000 KRW33.40776 FKP
45,000,000 KRW25,055.82000 FKP
75,000,000 KRW41,759.70000 FKP
78,000,000 KRW43,430.08800 FKP
100,000,000 KRW55,679.60000 FKP
330,000,000 KRW183,742.68000 FKP
500,000,000 KRW278,398.00000 FKP
1,800,000,000 KRW1,002,232.80000 FKP
1,900,000,000 KRW1,057,912.40000 FKP
10,000,000,000 KRW5,567,960.00000 FKP
15,200,000,000 KRW8,463,299.20000 FKP
36,100,000,000 KRW20,100,335.60000 FKP
45,600,000,000 KRW25,389,897.60000 FKP