Đổi tiền CZK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Koruna Czech sang Ringgit Malaysia

250 czk
50,52 myr

Kč1,000 CZK = RM0,2021 MYR

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ringgit Malaysia
1 CZK0.20208 MYR
5 CZK1.01039 MYR
10 CZK2.02078 MYR
20 CZK4.04156 MYR
50 CZK10.10390 MYR
100 CZK20.20780 MYR
250 CZK50.51950 MYR
500 CZK101.03900 MYR
1000 CZK202.07800 MYR
2000 CZK404.15600 MYR
5000 CZK1,010.39000 MYR
10000 CZK2,020.78000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MYR4.94859 CZK
5 MYR24.74295 CZK
10 MYR49.48590 CZK
20 MYR98.97180 CZK
50 MYR247.42950 CZK
100 MYR494.85900 CZK
250 MYR1,237.14750 CZK
500 MYR2,474.29500 CZK
1000 MYR4,948.59000 CZK
2000 MYR9,897.18000 CZK
5000 MYR24,742.95000 CZK
10000 MYR49,485.90000 CZK