Đổi tiền CZK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Koruna Czech sang Ringgit Malaysia

100 czk
20,20 myr

Kč1,000 CZK = RM0,2020 MYR

Mid-market exchange rate at 07:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ringgit Malaysia
1 CZK0.20196 MYR
5 CZK1.00980 MYR
10 CZK2.01959 MYR
20 CZK4.03918 MYR
50 CZK10.09795 MYR
100 CZK20.19590 MYR
250 CZK50.48975 MYR
500 CZK100.97950 MYR
1000 CZK201.95900 MYR
2000 CZK403.91800 MYR
5000 CZK1,009.79500 MYR
10000 CZK2,019.59000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MYR4.95151 CZK
5 MYR24.75755 CZK
10 MYR49.51510 CZK
20 MYR99.03020 CZK
50 MYR247.57550 CZK
100 MYR495.15100 CZK
250 MYR1,237.87750 CZK
500 MYR2,475.75500 CZK
1000 MYR4,951.51000 CZK
2000 MYR9,903.02000 CZK
5000 MYR24,757.55000 CZK
10000 MYR49,515.10000 CZK