Đổi tiền MYR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Ringgit Malaysia sang Koruna Czech

20 myr
98,94 czk

RM1,000 MYR = Kč4,947 CZK

Mid-market exchange rate at 06:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MYR4.94678 CZK
5 MYR24.73390 CZK
10 MYR49.46780 CZK
20 MYR98.93560 CZK
50 MYR247.33900 CZK
100 MYR494.67800 CZK
250 MYR1,236.69500 CZK
500 MYR2,473.39000 CZK
1000 MYR4,946.78000 CZK
2000 MYR9,893.56000 CZK
5000 MYR24,733.90000 CZK
10000 MYR49,467.80000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ringgit Malaysia
1 CZK0.20215 MYR
5 CZK1.01076 MYR
10 CZK2.02152 MYR
20 CZK4.04304 MYR
50 CZK10.10760 MYR
100 CZK20.21520 MYR
250 CZK50.53800 MYR
500 CZK101.07600 MYR
1000 CZK202.15200 MYR
2000 CZK404.30400 MYR
5000 CZK1,010.76000 MYR
10000 CZK2,021.52000 MYR