Đổi tiền CZK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Koruna Czech sang Ringgit Malaysia

1.000 czk
202,07 myr

Kč1,000 CZK = RM0,2021 MYR

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ringgit Malaysia
1 CZK0.20207 MYR
5 CZK1.01033 MYR
10 CZK2.02066 MYR
20 CZK4.04132 MYR
50 CZK10.10330 MYR
100 CZK20.20660 MYR
250 CZK50.51650 MYR
500 CZK101.03300 MYR
1000 CZK202.06600 MYR
2000 CZK404.13200 MYR
5000 CZK1,010.33000 MYR
10000 CZK2,020.66000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MYR4.94888 CZK
5 MYR24.74440 CZK
10 MYR49.48880 CZK
20 MYR98.97760 CZK
50 MYR247.44400 CZK
100 MYR494.88800 CZK
250 MYR1,237.22000 CZK
500 MYR2,474.44000 CZK
1000 MYR4,948.88000 CZK
2000 MYR9,897.76000 CZK
5000 MYR24,744.40000 CZK
10000 MYR49,488.80000 CZK