Đổi tiền INR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

10.000 inr
564,38 myr

₹1,000 INR = RM0,05644 MYR

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia
1 INR0.05644 MYR
5 INR0.28219 MYR
10 INR0.56438 MYR
20 INR1.12876 MYR
50 INR2.82189 MYR
100 INR5.64378 MYR
250 INR14.10945 MYR
300 INR16.93134 MYR
500 INR28.21890 MYR
600 INR33.86268 MYR
1000 INR56.43780 MYR
2000 INR112.87560 MYR
5000 INR282.18900 MYR
10000 INR564.37800 MYR
25000 INR1,410.94500 MYR
50000 INR2,821.89000 MYR
100000 INR5,643.78000 MYR
1000000 INR56,437.80000 MYR
1000000000 INR56,437,800.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ
1 MYR17.71860 INR
5 MYR88.59300 INR
10 MYR177.18600 INR
20 MYR354.37200 INR
50 MYR885.93000 INR
100 MYR1,771.86000 INR
250 MYR4,429.65000 INR
500 MYR8,859.30000 INR
1000 MYR17,718.60000 INR
2000 MYR35,437.20000 INR
5000 MYR88,593.00000 INR
10000 MYR177,186.00000 INR