Đổi tiền CZK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
5 Koruna Czech sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Koruna Czech
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 CZK | 0.15821 AED |
5 CZK | 0.79105 AED |
10 CZK | 1.58210 AED |
20 CZK | 3.16420 AED |
50 CZK | 7.91050 AED |
100 CZK | 15.82100 AED |
250 CZK | 39.55250 AED |
500 CZK | 79.10500 AED |
1000 CZK | 158.21000 AED |
2000 CZK | 316.42000 AED |
5000 CZK | 791.05000 AED |
10000 CZK | 1,582.10000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
1 AED | 6.32072 CZK |
5 AED | 31.60360 CZK |
10 AED | 63.20720 CZK |
20 AED | 126.41440 CZK |
50 AED | 316.03600 CZK |
100 AED | 632.07200 CZK |
250 AED | 1,580.18000 CZK |
500 AED | 3,160.36000 CZK |
1000 AED | 6,320.72000 CZK |
2000 AED | 12,641.44000 CZK |
5000 AED | 31,603.60000 CZK |
10000 AED | 63,207.20000 CZK |