1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Koruna Czech
Đổi tiền AED sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AED sang CZK
1 AED = 6,57622 CZK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Koruna Czech
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
1 AED | 6.57622 CZK |
5 AED | 32.88110 CZK |
10 AED | 65.76220 CZK |
20 AED | 131.52440 CZK |
50 AED | 328.81100 CZK |
100 AED | 657.62200 CZK |
250 AED | 1,644.05500 CZK |
500 AED | 3,288.11000 CZK |
1000 AED | 6,576.22000 CZK |
2000 AED | 13,152.44000 CZK |
5000 AED | 32,881.10000 CZK |
10000 AED | 65,762.20000 CZK |
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 CZK | 0.15206 AED |
5 CZK | 0.76032 AED |
10 CZK | 1.52063 AED |
20 CZK | 3.04126 AED |
50 CZK | 7.60315 AED |
100 CZK | 15.20630 AED |
250 CZK | 38.01575 AED |
500 CZK | 76.03150 AED |
1000 CZK | 152.06300 AED |
2000 CZK | 304.12600 AED |
5000 CZK | 760.31500 AED |
10000 CZK | 1,520.63000 AED |