Đổi tiền CVE sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
10 nghìn Escudo Cabo Verde sang Won Hàn Quốc
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Escudo Cabo Verde
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 CVE | 13.37080 KRW |
5 CVE | 66.85400 KRW |
10 CVE | 133.70800 KRW |
20 CVE | 267.41600 KRW |
50 CVE | 668.54000 KRW |
100 CVE | 1,337.08000 KRW |
250 CVE | 3,342.70000 KRW |
500 CVE | 6,685.40000 KRW |
1000 CVE | 13,370.80000 KRW |
2000 CVE | 26,741.60000 KRW |
5000 CVE | 66,854.00000 KRW |
10000 CVE | 133,708.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Escudo Cabo Verde | |
---|---|
1 KRW | 0.07479 CVE |
5 KRW | 0.37395 CVE |
10 KRW | 0.74790 CVE |
20 KRW | 1.49580 CVE |
50 KRW | 3.73950 CVE |
100 KRW | 7.47900 CVE |
250 KRW | 18.69750 CVE |
500 KRW | 37.39500 CVE |
1000 KRW | 74.79000 CVE |
2000 KRW | 149.58000 CVE |
5000 KRW | 373.95000 CVE |
10000 KRW | 747.90000 CVE |
20000 KRW | 1,495.80000 CVE |
30000 KRW | 2,243.70000 CVE |
40000 KRW | 2,991.60000 CVE |
50000 KRW | 3,739.50000 CVE |