1.800.000.000 Lev Bungari sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền BGN sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

лв1,000 BGN = ₩768,4 KRW

Mid-market exchange rate at 17:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi BGN sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Won Hàn Quốc
1 BGN768.36800 KRW
5 BGN3,841.84000 KRW
10 BGN7,683.68000 KRW
20 BGN15,367.36000 KRW
50 BGN38,418.40000 KRW
100 BGN76,836.80000 KRW
250 BGN192,092.00000 KRW
500 BGN384,184.00000 KRW
1,000 BGN768,368.00000 KRW
2,000 BGN1,536,736.00000 KRW
5,000 BGN3,841,840.00000 KRW
10,000 BGN7,683,680.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lev Bungari
1,000 KRW1.30146 BGN
2,000 KRW2.60292 BGN
5,000 KRW6.50730 BGN
10,000 KRW13.01460 BGN
20,000 KRW26.02920 BGN
30,000 KRW39.04380 BGN
40,000 KRW52.05840 BGN
50,000 KRW65.07300 BGN
60,000 KRW78.08760 BGN
45,000,000 KRW58,565.70000 BGN
75,000,000 KRW97,609.50000 BGN
78,000,000 KRW101,513.88000 BGN
100,000,000 KRW130,146.00000 BGN
330,000,000 KRW429,481.80000 BGN
500,000,000 KRW650,730.00000 BGN
1,800,000,000 KRW2,342,628.00000 BGN
1,900,000,000 KRW2,472,774.00000 BGN
10,000,000,000 KRW13,014,600.00000 BGN
15,200,000,000 KRW19,782,192.00000 BGN
36,100,000,000 KRW46,982,706.00000 BGN
45,600,000,000 KRW59,346,576.00000 BGN