330.000.000 Won Hàn Quốc sang Lev Bungari

Đổi tiền KRW sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = лв0,001295 BGN

Mid-market exchange rate at 00:36

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang BGN

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BGN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lev Bungari
1000 KRW1.29525 BGN
2000 KRW2.59050 BGN
5000 KRW6.47625 BGN
10000 KRW12.95250 BGN
20000 KRW25.90500 BGN
30000 KRW38.85750 BGN
40000 KRW51.81000 BGN
50000 KRW64.76250 BGN
60000 KRW77.71500 BGN
45000000 KRW58,286.25000 BGN
75000000 KRW97,143.75000 BGN
78000000 KRW101,029.50000 BGN
100000000 KRW129,525.00000 BGN
330000000 KRW427,432.50000 BGN
500000000 KRW647,625.00000 BGN
1800000000 KRW2,331,450.00000 BGN
1900000000 KRW2,460,975.00000 BGN
10000000000 KRW12,952,500.00000 BGN
15200000000 KRW19,687,800.00000 BGN
36100000000 KRW46,758,525.00000 BGN
45600000000 KRW59,063,400.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Won Hàn Quốc
1 BGN772.05100 KRW
5 BGN3,860.25500 KRW
10 BGN7,720.51000 KRW
20 BGN15,441.02000 KRW
50 BGN38,602.55000 KRW
100 BGN77,205.10000 KRW
250 BGN193,012.75000 KRW
500 BGN386,025.50000 KRW
1000 BGN772,051.00000 KRW
2000 BGN1,544,102.00000 KRW
5000 BGN3,860,255.00000 KRW
10000 BGN7,720,510.00000 KRW