10.000.000.000 Won Hàn Quốc sang Lev Bungari

Đổi tiền KRW sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = лв0,001300 BGN

Mid-market exchange rate at 16:25

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang BGN

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BGN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lev Bungari
1,000 KRW1.30032 BGN
2,000 KRW2.60064 BGN
5,000 KRW6.50160 BGN
10,000 KRW13.00320 BGN
20,000 KRW26.00640 BGN
30,000 KRW39.00960 BGN
40,000 KRW52.01280 BGN
50,000 KRW65.01600 BGN
60,000 KRW78.01920 BGN
45,000,000 KRW58,514.40000 BGN
75,000,000 KRW97,524.00000 BGN
78,000,000 KRW101,424.96000 BGN
100,000,000 KRW130,032.00000 BGN
330,000,000 KRW429,105.60000 BGN
500,000,000 KRW650,160.00000 BGN
1,800,000,000 KRW2,340,576.00000 BGN
1,900,000,000 KRW2,470,608.00000 BGN
10,000,000,000 KRW13,003,200.00000 BGN
15,200,000,000 KRW19,764,864.00000 BGN
36,100,000,000 KRW46,941,552.00000 BGN
45,600,000,000 KRW59,294,592.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Won Hàn Quốc
1 BGN769.04300 KRW
5 BGN3,845.21500 KRW
10 BGN7,690.43000 KRW
20 BGN15,380.86000 KRW
50 BGN38,452.15000 KRW
100 BGN76,904.30000 KRW
250 BGN192,260.75000 KRW
500 BGN384,521.50000 KRW
1,000 BGN769,043.00000 KRW
2,000 BGN1,538,086.00000 KRW
5,000 BGN3,845,215.00000 KRW
10,000 BGN7,690,430.00000 KRW