75.000.000 Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền AMD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

֏1,000 AMD = ₩3,631 KRW

Mid-market exchange rate at 23:29

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi AMD sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Won Hàn Quốc
1 AMD3.63082 KRW
5 AMD18.15410 KRW
10 AMD36.30820 KRW
20 AMD72.61640 KRW
50 AMD181.54100 KRW
100 AMD363.08200 KRW
250 AMD907.70500 KRW
500 AMD1,815.41000 KRW
1,000 AMD3,630.82000 KRW
2,000 AMD7,261.64000 KRW
5,000 AMD18,154.10000 KRW
10,000 AMD36,308.20000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dram Armenia
1,000 KRW275.42000 AMD
2,000 KRW550.84000 AMD
5,000 KRW1,377.10000 AMD
10,000 KRW2,754.20000 AMD
20,000 KRW5,508.40000 AMD
30,000 KRW8,262.60000 AMD
40,000 KRW11,016.80000 AMD
50,000 KRW13,771.00000 AMD
60,000 KRW16,525.20000 AMD
45,000,000 KRW12,393,900.00000 AMD
75,000,000 KRW20,656,500.00000 AMD
78,000,000 KRW21,482,760.00000 AMD
100,000,000 KRW27,542,000.00000 AMD
330,000,000 KRW90,888,600.00000 AMD
500,000,000 KRW137,710,000.00000 AMD
1,800,000,000 KRW495,756,000.00000 AMD
1,900,000,000 KRW523,298,000.00000 AMD
10,000,000,000 KRW2,754,200,000.00000 AMD
15,200,000,000 KRW4,186,384,000.00000 AMD
36,100,000,000 KRW9,942,662,000.00000 AMD
45,600,000,000 KRW12,559,152,000.00000 AMD