45.600.000.000 Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền AMD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

֏1,000 AMD = ₩3,620 KRW

Mid-market exchange rate at 06:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi AMD sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Won Hàn Quốc
1 AMD3.62036 KRW
5 AMD18.10180 KRW
10 AMD36.20360 KRW
20 AMD72.40720 KRW
50 AMD181.01800 KRW
100 AMD362.03600 KRW
250 AMD905.09000 KRW
500 AMD1,810.18000 KRW
1000 AMD3,620.36000 KRW
2000 AMD7,240.72000 KRW
5000 AMD18,101.80000 KRW
10000 AMD36,203.60000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dram Armenia
1000 KRW276.21600 AMD
2000 KRW552.43200 AMD
5000 KRW1,381.08000 AMD
10000 KRW2,762.16000 AMD
20000 KRW5,524.32000 AMD
30000 KRW8,286.48000 AMD
40000 KRW11,048.64000 AMD
50000 KRW13,810.80000 AMD
60000 KRW16,572.96000 AMD
45000000 KRW12,429,720.00000 AMD
75000000 KRW20,716,200.00000 AMD
78000000 KRW21,544,848.00000 AMD
100000000 KRW27,621,600.00000 AMD
330000000 KRW91,151,280.00000 AMD
500000000 KRW138,108,000.00000 AMD
1800000000 KRW497,188,800.00000 AMD
1900000000 KRW524,810,400.00000 AMD
10000000000 KRW2,762,160,000.00000 AMD
15200000000 KRW4,198,483,200.00000 AMD
36100000000 KRW9,971,397,600.00000 AMD
45600000000 KRW12,595,449,600.00000 AMD