5.000 Vatu Vanuatu sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền VUV sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 vuv
439,88 sek

VT1,000 VUV = kr0,08798 SEK

Mid-market exchange rate at 05:10

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krona Thụy Điển
1 VUV0.08798 SEK
5 VUV0.43988 SEK
10 VUV0.87976 SEK
20 VUV1.75952 SEK
50 VUV4.39881 SEK
100 VUV8.79761 SEK
250 VUV21.99403 SEK
500 VUV43.98805 SEK
1000 VUV87.97610 SEK
2000 VUV175.95220 SEK
5000 VUV439.88050 SEK
10000 VUV879.76100 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Vatu Vanuatu
1 SEK11.36670 VUV
5 SEK56.83350 VUV
10 SEK113.66700 VUV
20 SEK227.33400 VUV
50 SEK568.33500 VUV
100 SEK1,136.67000 VUV
250 SEK2,841.67500 VUV
500 SEK5,683.35000 VUV
1000 SEK11,366.70000 VUV
2000 SEK22,733.40000 VUV
5000 SEK56,833.50000 VUV
10000 SEK113,667.00000 VUV