1 Krona Thụy Điển sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền SEK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
11 vuv

kr1,000 SEK = VT11,24 VUV

Mid-market exchange rate at 09:54

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Vatu Vanuatu
1 SEK11.24400 VUV
5 SEK56.22000 VUV
10 SEK112.44000 VUV
20 SEK224.88000 VUV
50 SEK562.20000 VUV
100 SEK1,124.40000 VUV
250 SEK2,811.00000 VUV
500 SEK5,622.00000 VUV
1000 SEK11,244.00000 VUV
2000 SEK22,488.00000 VUV
5000 SEK56,220.00000 VUV
10000 SEK112,440.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krona Thụy Điển
1 VUV0.08894 SEK
5 VUV0.44468 SEK
10 VUV0.88936 SEK
20 VUV1.77872 SEK
50 VUV4.44681 SEK
100 VUV8.89362 SEK
250 VUV22.23405 SEK
500 VUV44.46810 SEK
1000 VUV88.93620 SEK
2000 VUV177.87240 SEK
5000 VUV444.68100 SEK
10000 VUV889.36200 SEK