10 nghìn Vatu Vanuatu sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền VUV sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 vuv
878,39 sek

VT1,000 VUV = kr0,08784 SEK

Mid-market exchange rate at 14:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krona Thụy Điển
1 VUV0.08784 SEK
5 VUV0.43919 SEK
10 VUV0.87839 SEK
20 VUV1.75677 SEK
50 VUV4.39193 SEK
100 VUV8.78385 SEK
250 VUV21.95963 SEK
500 VUV43.91925 SEK
1000 VUV87.83850 SEK
2000 VUV175.67700 SEK
5000 VUV439.19250 SEK
10000 VUV878.38500 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Vatu Vanuatu
1 SEK11.38450 VUV
5 SEK56.92250 VUV
10 SEK113.84500 VUV
20 SEK227.69000 VUV
50 SEK569.22500 VUV
100 SEK1,138.45000 VUV
250 SEK2,846.12500 VUV
500 SEK5,692.25000 VUV
1000 SEK11,384.50000 VUV
2000 SEK22,769.00000 VUV
5000 SEK56,922.50000 VUV
10000 SEK113,845.00000 VUV