20 Krona Thụy Điển sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền SEK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
225 vuv

kr1,000 SEK = VT11,25 VUV

Mid-market exchange rate at 10:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Vatu Vanuatu
1 SEK11.24880 VUV
5 SEK56.24400 VUV
10 SEK112.48800 VUV
20 SEK224.97600 VUV
50 SEK562.44000 VUV
100 SEK1,124.88000 VUV
250 SEK2,812.20000 VUV
500 SEK5,624.40000 VUV
1000 SEK11,248.80000 VUV
2000 SEK22,497.60000 VUV
5000 SEK56,244.00000 VUV
10000 SEK112,488.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krona Thụy Điển
1 VUV0.08890 SEK
5 VUV0.44449 SEK
10 VUV0.88898 SEK
20 VUV1.77797 SEK
50 VUV4.44492 SEK
100 VUV8.88984 SEK
250 VUV22.22460 SEK
500 VUV44.44920 SEK
1000 VUV88.89840 SEK
2000 VUV177.79680 SEK
5000 VUV444.49200 SEK
10000 VUV888.98400 SEK