1 Hryvnia Ukraina sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền UAH sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
0,17 dkk

₴1,000 UAH = kr0,1696 DKK

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krone Đan Mạch
1 UAH0.16959 DKK
5 UAH0.84793 DKK
10 UAH1.69585 DKK
20 UAH3.39170 DKK
50 UAH8.47925 DKK
100 UAH16.95850 DKK
250 UAH42.39625 DKK
500 UAH84.79250 DKK
1000 UAH169.58500 DKK
2000 UAH339.17000 DKK
5000 UAH847.92500 DKK
10000 UAH1,695.85000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Hryvnia Ukraina
1 DKK5.89674 UAH
5 DKK29.48370 UAH
10 DKK58.96740 UAH
20 DKK117.93480 UAH
50 DKK294.83700 UAH
100 DKK589.67400 UAH
250 DKK1,474.18500 UAH
500 DKK2,948.37000 UAH
1000 DKK5,896.74000 UAH
2000 DKK11,793.48000 UAH
5000 DKK29,483.70000 UAH
10000 DKK58,967.40000 UAH