1 nghìn Krone Đan Mạch sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền DKK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
5.900,41 uah

kr1,000 DKK = ₴5,900 UAH

Mid-market exchange rate at 06:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Hryvnia Ukraina
1 DKK5.90041 UAH
5 DKK29.50205 UAH
10 DKK59.00410 UAH
20 DKK118.00820 UAH
50 DKK295.02050 UAH
100 DKK590.04100 UAH
250 DKK1,475.10250 UAH
500 DKK2,950.20500 UAH
1000 DKK5,900.41000 UAH
2000 DKK11,800.82000 UAH
5000 DKK29,502.05000 UAH
10000 DKK59,004.10000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krone Đan Mạch
1 UAH0.16948 DKK
5 UAH0.84740 DKK
10 UAH1.69480 DKK
20 UAH3.38960 DKK
50 UAH8.47400 DKK
100 UAH16.94800 DKK
250 UAH42.37000 DKK
500 UAH84.74000 DKK
1000 UAH169.48000 DKK
2000 UAH338.96000 DKK
5000 UAH847.40000 DKK
10000 UAH1,694.80000 DKK